Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
別處 biệt xứ
•
别处 biệt xứ
1
/2
別處
biệt xứ
phồn thể
Từ điển phổ thông
nơi khác, riêng biệt một nơi
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hàn thực dã vọng ngâm - 寒食野望吟
(
Bạch Cư Dị
)
•
Hàn thực ức cựu - 寒食憶舊
(
Trương Tịch
)
•
Khứ thiếp tặng tiền phu - 去妾贈前夫
(
Ngô Quân
)
•
Ký cữu Dịch Trai Trần Công - 寄舅易齋陳公
(
Nguyễn Trãi
)
•
Ngã sầu tòng hà lai? - 我愁從何來
(
Cao Khải
)
•
Ngẫu ti - 藕絲
(
Mai Am công chúa
)
•
Phật pháp kỳ 1 - 佛法其一
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Tạ công đình - 謝公亭
(
Lý Bạch
)
•
Tiến Phúc tự giảng diên ngẫu kiến hựu biệt - 薦福寺講筵偶見又別
(
Hàn Ốc
)
Bình luận
0
别处
biệt xứ
giản thể
Từ điển phổ thông
nơi khác, riêng biệt một nơi
Bình luận
0